cyperus alternifolius
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyperus alternifolius+ Noun
- (thực vật học) Cây thủy trúc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
umbrella plant umbrella sedge Cyperus alternifolius
Lượt xem: 649